Có 2 kết quả:
变卦 biàn guà ㄅㄧㄢˋ ㄍㄨㄚˋ • 變卦 biàn guà ㄅㄧㄢˋ ㄍㄨㄚˋ
giản thể
Từ điển phổ thông
giở quẻ, đổi giọng, tráo trở
Từ điển Trung-Anh
(1) to change one's mind
(2) to go back on one's word
(2) to go back on one's word
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển phổ thông
giở quẻ, đổi giọng, tráo trở
Từ điển Trung-Anh
(1) to change one's mind
(2) to go back on one's word
(2) to go back on one's word
Bình luận 0